Áo giáp, n. Loại quần áo được mặc bởi một người đàn ông có thợ rèn.
ARMOR, n. The kind of clothing worn by a man whose tailor is a blacksmith.
Ambrose Bierce, The Unabridged Devil’s Dictionary
Áo giáp, n. Loại quần áo được mặc bởi một người đàn ông có thợ rèn.
ARMOR, n. The kind of clothing worn by a man whose tailor is a blacksmith.
Ambrose Bierce, The Unabridged Devil’s Dictionary