Ở đó. Bạn đây rồi. Bạn đã bỏ
Ở đó. Bạn đây rồi. Bạn đã bỏ một chốt đánh dấu trên cơ thể, để đòi lại chính mình, để nhắc nhở bạn ở đâu: bên trong chính mình. Một vài nơi. Ở đâu đó trong đó. There. There you are. You have dropped a marker pin on your body, to reclaim yourself, to … Đọc tiếp