Chính trị, n. Một cuộc xung đột lợi ích

Chính trị, n. Một cuộc xung đột lợi ích giả mạo như một cuộc thi nguyên tắc. Việc tiến hành các công việc xã hội cho lợi thế riêng.

POLITICS, n. A strife of interests masquerading as a contest of principles. The conduct of public affairs for private advantage.

Ambrose Bierce, The Unabridged Devil’s Dictionary

Danh ngôn cuộc sống

Viết một bình luận