Những bàn tay này phấn khích
Những bàn tay này phấn khích cuộc sống của tôi, nghẹt thở, brow bosom của tôi, đánh đòn tôi, đưa lửa cho lời nói của tôi, lời nói của tôi, mẹ, trái tim tôi đập vào lời nói của tôi. These hands elate my life, choke me, broil my bosom, spank me, give fire to … Đọc tiếp