Bushwhacked, tôi kiểm tra tay

Bushwhacked, tôi kiểm tra tay tôi. Cùng tay. Nhẫn vẫn ở đó nhưng không còn hợp lệ.

Bushwhacked, I examine my hands. Same hands. Rings still there but no longer valid.

Suzanne Finnamore, Split: A Memoir of Divorce

Danh ngôn cuộc sống hay nhất mọi thời đại

Viết một bình luận